Giá tôn Nam Kim 4 zem hôm nay tại Sáng Chinh Steel. Công ty chúng tôi tổng hợp báo giá mới nhất trên trang website: tonthepsangchinh.vn. Sản phẩm gia công theo kích thước như mong muốn
Những yêu cầu & thắc mắc của người tiêu dùng về sản phẩm sẽ được làm rõ khi liên hệ qua đường dây nóng: 0949 286 777 – 0937 200 900 – 0907 137 555 – 097 5555 055 – 0909 936 937
Vài nét về công ty tôn Nam Kim
Công ty cổ phần tập đoàn Nam Kim sau gần 20 năm hình thành & phát triển, đã chứng tỏ được vị thế quan trọng của mình không chỉ ở Việt Nam, mà còn vươn ra thị trường thế giới.
Tôn Nam Kim sở hữu mạng lưới phân phối rộng khắp cả nước chiết gần 20% thị phần tôn Việt Nam, đồng thời có mặt tại hơn 40 quốc gia trên thế giới.
Tôn Nam Kim 4 zem có ưu điểm gì?
Chất lượng tuyệt vời
Tôn Nam Kim 4 zem được sản xuất thông qua hệ thống dây chuyền công nghệ NOF hiện đại, an toàn cho môi trường. Bên cạnh đó, Tôn Nam Kim 4 zem còn đáp ứng được những yêu cầu khắt khe của kỹ thuật và tiêu chuẩn quốc tế.
Chống ăn mòn rất cao
Trong quá trình nhúng nóng, tôn mạ kẽm và tôn lạnh Nam Kim 4 zem được phủ một lớp mạ kẽm hoặc một lớp mạ nhôm kẽm. Lớp mạ này giúp cho sản phẩm chống oxy hóa, bền hơn tôn đen và tuổi thọ cao.
Giá thành Tôn Nam Kim 4 zem hợp lý
So với các thương hiệu tôn khác trên thị trường, Tôn Nam Kim 4 zem có mức giá hợp lý, phù hợp theo từng chuẩn chất lượng, loại 1, loại 2, loại 3. Người tiêu dùng từ đó thoải mái lựa chọn sản phẩm phù hợp với túi tiền.
Phân loại Tôn Nam Kim 4 zem
Phân loại Tôn Nam Kim 4 zem theo hình dáng
Tôn Nam Kim 4 zem cực kì đa dạng với nhiều kiểu dáng như tôn dạng cuộn, tôn dạng tấm phẳng, Tôn cắt sóng…
Phân loại tôn Nam Kim 4 zem theo lớp mạ
Tôn Nam Kim 4 zem có các loại chính như tôn kẽm , tôn lạnh không màu, tôn kẽm lạnh, tôn màu, tôn lạnh màu,…
Giá tôn Nam Kim 4 zem hôm nay tại Sáng Chinh Steel
BẢNG TÔN LẠNH MÀU |
|||||
TÔN LẠNH MÀU | TÔN LẠNH MÀU | ||||
(5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | (5 sóng, 9 sóng, laphong, 11 sóng tròn) | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.25 mm | 1.75 | 69000 | 0.40 mm | 3.20 | 97000 |
0.30 mm | 2.30 | 77000 | 0.45 mm | 3.50 | 106000 |
0.35 mm | 2.00 | 86000 | 0.45 mm | 3.70 | 109000 |
0.40 mm | 3.00 | 93000 | 0.50 mm | 4.10 | 114000 |
TÔN LẠNH MÀU HOA SEN | TÔN LẠNH MÀU ĐÔNG Á | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 105,500 | 0.35 mm | 2.90 | 99,000 |
0.40 mm | 3.30 | 114,500 | 0.40 mm | 3.30 | 108,000 |
0.45 mm | 3.90 | 129,000 | 0.45 mm | 3.90 | 121,000 |
0.50 mm | 4.35 | 142,500 | 0.50 mm | 4.30 | 133,000 |
TÔN LẠNH MÀU VIỆT PHÁP | TÔN LẠNH MÀU NAM KIM | ||||
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
Độ dày in trên tôn | T/lượng (Kg/m) |
Đơn giá vnđ/md |
0.35 mm | 2.90 | 95,000 | 0.35 mm | 2.90 | 97,000 |
0.40 mm | 3.30 | 104,000 | 0.40 mm | 3.30 | 106,000 |
0.45 mm | 3.90 | 117,000 | 0.45 mm | 3.90 | 119,000 |
0.50 mm | 4.35 | 129,000 | 0.50 mm | 4.30 | 131,000 |
BẢNG GIÁ GIA CÔNG TÔN VÀ PHỤ KIỆN | |||||
Tôn 5SV đổ PU -giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 945 | 10,500 | ||
Tôn 9SV đổ PU- giấy bạc ~18mm | 72.000đ/m | Đai Skiplock 975 | 11,000 | ||
Gia công cán Skiplok 945 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 5mm | 9,000 | ||
Gia công cán Skiplok 975 | 4.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 10mm | 17,000 | ||
Gia công cán Seamlok | 6.000đ/m | Dán cách nhiệt PE 15mm | 25,000 | ||
Gia công chán máng xối + diềm | 4.000đ/m | Gia công chấn úp nóc 1 nhấn + xẻ | 1,500 | ||
Gia công chấn vòm | 3.000đ/m | Gia công chấn tôn úp nóc có sóng | 1,500 | ||
Tôn nhựa lấy sáng 2 lớp | 65,000 | Tôn nhựa lấy sáng 3 lớp | 95,000 | ||
Vít bắn tôn 2.5cm | bịch 200 con | 50,000 | Vít bắn tôn 4cm | bịch 200 con | 65,000 |
Vít bắn tôn 5cm | bịch 200 con | 75,000 | Vít bắn tôn 6cm | bịch 200 con | 95,000 |
GIÁ CÓ THỂ THAY ĐỔI THEO THỊ TRƯỜNG. LIÊN HỆ HOTLINE 0909 936 937 – 0975 555 055 ĐỂ CÓ GIÁ MỚI NHẤT VÀ CHÍNH SÁCH CHIẾT KHẤU ƯU ĐÃI NHẬN GIA CÔNG TÔN TẠI CÔNG TRÌNH |
Thông số kỹ thuật tôn kẽm Nam Kim 4 zem
Độ uốn/ T-bend | 0T~2T |
Độ bền kéo/ Tensile strength | Min 270MPa |
Khối lượng mạ/ coating mass | Thông dụng: *Z08
Theo yêu cầu: *Z12, *Z18, *Z275, *Z300, *Z350 |
Độ dày thép nền/ base metal thickness | 0.11 ~3.0mm |
Chiều rộng cuộn/ coil width | 750~1250mm |
Độ cứng | G350, G450, G550 |
Bề mặt thành phẩm | Bông kẽm thường, bông kẽm nhỏ, không bông |
- Giao hàng tận công trình xây dựng trong vòng 24h
- Tiêu chuẩn hàng hóa : Mới 100%, tôn Nam Kim 4 zem chưa qua sử dụng, do nhà máy sản xuất.
- Qúy khách có thể thanh toán thông qua nhiều hình thức
- Giá cả tôn Nam Kim có thể thay đổi theo từng thời điểm nên quý khách vui lòng liên hệ nhân viên KD để có giá mới nhất
- Tôn thép Sáng Chinh hiện tại mở rộng nhiều chi nhánh trên toàn quốc để thuận tiện việc mua , giao hàng nhanh chóng cho quý khách hàng
Chính sách cam kết khi đặt mua sản phẩm tại Sáng Chinh Steel như thế nào?
- Sản phẩm tôn Nam Kim 4 zem nguyên tem 100% mới, chính hãng, có bảo hành về chất lượng
- Đáp ứng được các thông số kĩ thuật trong quá trình xây dựng & vận hành sử dụng. Độ bền cơ học cao, sức chịu lực tốt, chống gỉ sét, chất lượng đảm bảo,được kiểm nghiệm kĩ càng
- Dịch vụ của Sáng Chinh Steel sẽ miễn phí vận chuyển trên toàn thành phố HCM khi quý khách mua đặt sản phẩm tôn Nam Kim 4 zem với số lượng lớn. Giao hàng tận công trường, trong 2h ngay sau khi đặt hàng.
- Quý khách hàng và các bạn đang có nhu cầu mua các sản phẩm tôn thép xây dựng hay muốn nhận báo giá sắt xây dựng hãy liên hệ ngay với công ty Sáng Chinh chúng tôi để được tư vấn và báo giá nhanh nhất